Bước tới nội dung

access

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

access (đếm đượckhông đếm được, số nhiều accesses)

  1. Lối vào, cửa vào, đường vào.
  2. Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới.
    easy of access — dễ đến gần, dễ lui tới
    difficult of access — khó đến gần, khó lui tới
    to have access to somebody — được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
  3. Sự dâng lên (nước triều).
    the access and recess of the sea — lúc triều lên và triều xuống ở biển
  4. Cơn.
    access of anger — cơn giận
    access of illness — cơn bệnh
  5. Sự thêm vào, sự tăng lên.
    access of wealth — sự giàu có thêm lên

Động từ

[sửa]

access (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn accesses, phân từ hiện tại accessing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ accessed)

  1. truy cập
    access to talk pages
    truy cập vào các trang thảo luận

Tham khảo

[sửa]