acclimate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.klə.ˌmeɪtµ;ù ə.ˈklɑɪ.mət/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

acclimate ngoại động từ /ˈæ.klə.ˌmeɪtµ;ù ə.ˈklɑɪ.mət/

  1. Làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối).
    to acclimatize oneself — thích nghi với môi trường

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

acclimate nội động từ /ˈæ.klə.ˌmeɪtµ;ù ə.ˈklɑɪ.mət/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thích nghi khí hậu.
  2. Thích nghi với môi trường.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]