accumulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/

Động từ[sửa]

accumulate /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/

  1. Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại.
    to accumulate capital — tích luỹ vốn
    to accumulate good experience — tích luỹ những kinh nghiệm hay
    garbage accumulated — rác rưởi chất đống lên
  2. Làm giàu, tích của.
  3. Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]