accumulate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/
Động từ[sửa]
accumulate /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/
- Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại.
- to accumulate capital — tích luỹ vốn
- to accumulate good experience — tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated — rác rưởi chất đống lên
- Làm giàu, tích của.
- Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).
Chia động từ[sửa]
accumulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "accumulate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)