accustomed
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkəs.təmd/
![]() | [ə.ˈkəs.təmd] |
Động từ[sửa]
accustomed
Chia động từ[sửa]
accustom
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
accustomed /ə.ˈkəs.təmd/
- Quen với; thành thói quen, thành thường lệ.
- to be accustomed to rise early — quen với dậy sớm
- to be (get, become) accustomed to the new mode of life — quen với nếp sống mới
Tham khảo[sửa]
- "accustomed". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)