achira
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
achira (không đếm được)
- Dong riềng đỏ (Canna indica, đng. Canna edulis), tương tự với arrowroot: cây dong riềng, những hạt của nó tạo ra thuốc nhuộm màu tím.
- Thân rễ ăn được của loại cây này.
- 1989, Lost Crops of the Incas, tr. 27:
- In much of this area achira is a market vegetable, but only in Peru and southern Ecuador is it a substantial crop.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Tham khảo[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Latinh hóa[sửa]
achira
Tiếng Quechua[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
achira
Biến cách[sửa]
biến cách của achira
dạng sở hữu của achira
ñuqap - ngôi thứ nhất số ít
qampa - ngôi thứ hai số ít
paypa - ngôi thứ ba số ít
ñuqanchikpa - ngôi thứ nhất chủ ngữ số nhiều
ñuqaykup - ngôi thứ nhất tân ngữ số nhiều
qamkunap - ngôi thứ hai số nhiều
paykunap - ngôi thứ ba số nhiều
Hậu duệ[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Quechua achira.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
achira gc (số nhiều achiras)
- Dong riềng tím, Canna indica
- (Colombia) Một loại bánh kẹo được làm từ loại cây này.
- (Colombia) Bánh mì nướng bằng bột củ dong.
- Sagittaria montevidensis.
Đọc thêm[sửa]
- “achira”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Tiếng Ý[sửa]
Tính từ[sửa]
achira gc si
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Quechua
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with topic categories using raw markup
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Entries missing English vernacular names of taxa
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- en:Zingiberales order plants
- Mục từ hình thái tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Romaji tiếng Nhật không có mục chính
- Mục từ tiếng Quechua
- Mục từ tiếng Quechua có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quechua
- tiếng Quechua entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Thực vật/Tiếng Quechua
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha vay mượn tiếng Quechua
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Quechua
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iɾa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iɾa/3 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Tiếng Tây Ban Nha ở Colombian
- Bánh mì/Tiếng Tây Ban Nha
- Nhánh Thài lài/Tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ hình thái tiếng Ý
- Hình thái tính từ tiếng Ý
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính