Bước tới nội dung

actas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

actas

  1. Dạng số nhiều của acta.

Tiếng Litva

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ba Lan ocet.

Danh từ

[sửa]

ãctas  trọng âm kiểu 2[1]

  1. Giấm

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. actas”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025

Đọc thêm

[sửa]
  • Wojciech Smoczyński (2018) “actas”, trong Lithuanian Etymological Dictionary, Berlin, Đức: Peter Lang, →DOI, →ISBN, tr. 4

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

actas

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của acter

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

actas gc sn

  1. Dạng số nhiều của acta.