adherent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æd.ˈhɪr.ənt/
Hoa Kỳ | [æd.ˈhɪr.ənt] |
Danh từ
[sửa]adherent (adherer) /æd.ˈhɪr.ənt/
- Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ.
- Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết... ).
- an adherent of Marxism-Leninism — người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
Tính từ
[sửa]adherent /æd.ˈhɪr.ənt/
Tham khảo
[sửa]- "adherent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)