akis
Giao diện
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “akis”
Tiếng Ả Rập Juba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]akis
Tham khảo
[sửa]- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 120
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *ak- (so sánh với tiếng Latvia acs, tiếng Phổ cổ ackis (“những con mắt”) (nom. số nhiều), tiếng Slav nguyên thuỷ *oko), từ nguyên cuối cùng từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₃ekʷ-. Cùng gốc với tiếng Latinh oculus, tiếng Anh eye.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]akìs gc (số nhiều ãkys) trọng âm kiểu 4
- (giải phẫu học) Mắt.
- Lỗ.
Biến cách
[sửa]Biến cách của akis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | akìs | ãkys |
gen. (kilmininkas) | akiẽs | akių̃ |
dat. (naudininkas) | ãkiai | akìms |
acc. (galininkas) | ãkį | akìs |
ins. (įnagininkas) | akimì | akimìs |
loc. (vietininkas) | akyjè | akysè |
voc. (šauksmininkas) | akiẽ | ãkys |
Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất của akis
- akti
- akinti
- akyti
- akytas
- akuoti
- akiuoti
- akiuotojas
- akinis
- akutė
- antakis gđ
- aklas
- akylas
- akyvas
- akeivos
- akibrokštas
- akidangčiai
- akidūmis
- akiduobė gc
- akikaistis
- akilandus
- akimirka
- akimirksnis
- akimojis
- akipleša
- akiplotis
- akiratis gđ
- akispūdis
- akistata
- akišveitė
- akivaizda
- akivaizdus
- akivalka
- akivaras
- akižara
Đọc thêm
[sửa]- “akis”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “akis”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024
- “akis”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
- Derksen, Rick (2015) “akis”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 47
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Ả Rập Juba
- tiếng Ả Rập Juba entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *h₃ekʷ-
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Litva
- Giải phẫu học/Tiếng Litva
- Mục từ có biến cách