allied
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈlɑɪd/
| [ə.ˈlɑɪd] |
Động từ
allied
Chia động từ
ally
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ally | |||||
| Phân từ hiện tại | allying | |||||
| Phân từ quá khứ | allied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ally | ally hoặc alliest¹ | allies hoặc allieth¹ | ally | ally | ally |
| Quá khứ | allied | allied hoặc alliedst¹ | allied | allied | allied | allied |
| Tương lai | will/shall² ally | will/shall ally hoặc wilt/shalt¹ ally | will/shall ally | will/shall ally | will/shall ally | will/shall ally |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ally | ally hoặc alliest¹ | ally | ally | ally | ally |
| Quá khứ | allied | allied | allied | allied | allied | allied |
| Tương lai | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally | were to ally hoặc should ally |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ally | — | let’s ally | ally | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
allied /ə.ˈlɑɪd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “allied”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)