amplify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Động từ[sửa]

amplify /.ˌfɑɪ/

  1. Mở rộng.
  2. Phóng đại, thổi phồng.
    to amplify a story — thổi phồng câu chuyện
  3. Bàn rộng, tán rộng.
  4. Rađiô khuếch đại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]