an ninh mạng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˧ nïŋ˧˧ ma̰ːʔŋ˨˩ | aːŋ˧˥ nïn˧˥ ma̰ːŋ˨˨ | aːŋ˧˧ nɨn˧˧ maːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˧˥ nïŋ˧˥ maːŋ˨˨ | aːn˧˥ nïŋ˧˥ ma̰ːŋ˨˨ | aːn˧˥˧ nïŋ˧˥˧ ma̰ːŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]an ninh mạng
- Một nhánh của lĩnh vực an toàn thông tin áp dụng cho hệ thống mạng lưới và hệ thống máy tính, bảo vệ an toàn cho máy tính, mạng, ứng dụng phần mềm, hệ thống quan trọng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa kỹ thuật số tiềm ẩn.
Dịch
[sửa]Bản dịch