Bước tới nội dung

analogize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈnæ.lə.ˌdʒɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

analogize ngoại động từ /ə.ˈnæ.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau.
  2. Tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau.
    to analogize something with another — tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

analogize nội động từ /ə.ˈnæ.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Dùng phép lo.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]