apport

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
apport
/a.pɔʁ/
apports
/a.pɔʁ/

apport /a.pɔʁ/

  1. Sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào.
  2. (Luật học, pháp lý) Tài sản góp vào của chung (của vợ chồng).
  3. Vốn hùn vào, vốn góp.
    Apport en numéraire/en nature — vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật
  4. (Nghĩa bóng) Phần đóng góp, phần cống hiến.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]