apprehend
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.prɪ.ˈhɛnd/
Ngoại động từ[sửa]
apprehend ngoại động từ /ˌæ.prɪ.ˈhɛnd/
- Bắt, tóm, nắm lấy.
- Hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ.
- to apprehend something well — hiểu rõ một điều gì
- Sợ, e sợ.
- to apprehend death — sợ chết
- to apprehend that... — e rằng...
Chia động từ[sửa]
apprehend
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "apprehend". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)