Bước tới nội dung

apprehend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.prɪ.ˈhɛnd/

Ngoại động từ

[sửa]

apprehend ngoại động từ /ˌæ.prɪ.ˈhɛnd/

  1. Bắt, tóm, nắm lấy.
  2. Hiểu , thấy , cảm thấy .
    to apprehend something well — hiểu rõ một điều gì
  3. Sợ, e sợ.
    to apprehend death — sợ chết
    to apprehend that... — e rằng...

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]