ascend
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɛnd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɛnd] |
Nội động từ
[sửa]ascend nội động từ /ə.ˈsɛnd/
- Lên, thăng.
- to ascend in rank — thăng cấp
- to ascend towards the source of a river — đi ngược lên dòng sông
- Dốc lên (con đường).
- the path began to ascend — con đường bắt đầu dốc lên
- Cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh).
- Ngược (dòng thời gian).
Ngoại động từ
[sửa]ascend ngoại động từ /ə.ˈsɛnd/
- Trèo lên; lên.
- to ascend a mountain — trèo núi
- to ascend a river — đi ngược dòng sông
- to ascend the throne — lên ngôi vua
Chia động từ
[sửa]ascend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ascend | |||||
Phân từ hiện tại | ascending | |||||
Phân từ quá khứ | ascended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ascend | ascend hoặc ascendest¹ | ascends hoặc ascendeth¹ | ascend | ascend | ascend |
Quá khứ | ascended | ascended hoặc ascendedst¹ | ascended | ascended | ascended | ascended |
Tương lai | will/shall² ascend | will/shall ascend hoặc wilt/shalt¹ ascend | will/shall ascend | will/shall ascend | will/shall ascend | will/shall ascend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ascend | ascend hoặc ascendest¹ | ascend | ascend | ascend | ascend |
Quá khứ | ascended | ascended | ascended | ascended | ascended | ascended |
Tương lai | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend | were to ascend hoặc should ascend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ascend | — | let’s ascend | ascend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ascend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)