automate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔ.tə.ˌmeɪt/
Động từ
[sửa]automate /ˈɔ.tə.ˌmeɪt/
Chia động từ
[sửa]automate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "automate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.tɔ.mat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
automate /ɔ.tɔ.mat/ |
automates /ɔ.tɔ.mat/ |
automate gđ /ɔ.tɔ.mat/
- Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng.
Tham khảo
[sửa]- "automate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)