Bước tới nội dung

ba bó một giạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ɓɔ˧˥ mo̰ʔt˨˩ za̰ːʔ˨˩ɓaː˧˥ ɓɔ̰˩˧ mo̰k˨˨ ja̰ː˨˨ɓaː˧˧ ɓɔ˧˥ mok˨˩˨ jaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɓɔ˩˩ mot˨˨ ɟaː˨˨ɓaː˧˥ ɓɔ˩˩ mo̰t˨˨ ɟa̰ː˨˨ɓaː˧˥˧ ɓɔ̰˩˧ mo̰t˨˨ ɟa̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

ba bó một giạ

  1. Ng. (giạ là từ miền Nam chỉ một thùng thóc độ.
  2. Lít) ý nói Kết quả lao động nhất định tốt Vụ mùa năm nay thì chắc chắn ba bó một giạ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]