balloon payment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

balloon payment (số nhiều balloon payments)

  1. Một đợt chi trả lớn phải trả vào cuối kỳ hạn vay thế chấp, hay một khoản vay thương mại hay một khoản vay trả dần khác vì toàn bộ số tiền vay không được trả dần hoàn toàn trong suốt thời gian vay, số tiền còn nợ phải trả như một khoản trả nợ cuối cùng cho người vay.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)