bao bọc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˧ ɓa̰ʔwk˨˩ | ɓaːw˧˥ ɓa̰wk˨˨ | ɓaːw˧˧ ɓawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˥ ɓawk˨˨ | ɓaːw˧˥ ɓa̰wk˨˨ | ɓaːw˧˥˧ ɓa̰wk˨˨ |
Động từ
[sửa]- Che khắp chung quanh.
- Lớp không khí bao bọc Trái đất.
- Che chở, bênh vực.
- Cấp trên bao bọc cấp dưới.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Nhật 包みます(つつみます)
Tham khảo
[sửa]- "bao bọc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)