barking
Giao diện
Xem thêm: Barking
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈbɑɹkɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈbɑːkɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɑː(ɹ)kɪŋ
- Tách âm: bark‧ing
Động từ
[sửa]barking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bark.
Danh từ
[sửa]barking
Tính từ
[sửa]barking
- Sủa.
Tham khảo
[sửa]- "barking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)