Bước tới nội dung

baste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪst/

Ngoại động từ

[sửa]

baste ngoại động từ /ˈbeɪst/

  1. Phết mỡ lên (thịt quay).
  2. Rót nến (vào khuôn làm nến).
  3. Lược, khâu lược.
  4. Đánh đòn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

baste /bast/

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Mặc kệ!
    Baste! Je m’en moque — mặc kệ! tôi không cần

Tham khảo

[sửa]