Bước tới nội dung

becalm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈkɑːlm/

Ngoại động từ

[sửa]

becalm ngoại động từ /bɪ.ˈkɑːlm/

  1. Làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu.
  2. (Hàng hải) Làn cho (thuyền buồm) đứng yênthiếu gió.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]