bet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɛt/
![]() | [ˈbɛt] |
Danh từ[sửa]
bet /ˈbɛt/
- Sự đánh cuộc.
- to lay (make) a bet — đánh cuộc
- to lose a bet — thua cuộc
- to win a bet — thắng cuộc
- Tiền đánh cuộc.
Động từ[sửa]
bet (bất qui tắc) bet, betted /ˈbɛt/
- Đánh cuộc, đánh cá.
- to bet an someone's winning — đánh cuộc ai thắng
- to bet against someone's winning — đánh cuộc ai thua
Thành ngữ[sửa]
- to bet on a certainty: Chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng.
- to bet one's shirt: Bán cả khố đi mà đánh cuộc.
- you bet: Anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn.
Tham khảo[sửa]
- "bet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ili Turki[sửa]
Danh từ[sửa]
bet
- mặt.
Tiếng Karakalpak[sửa]
Danh từ[sửa]
bet
- mặt.
Tiếng Uzbek[sửa]
Danh từ[sửa]
bet
- mặt.