bet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛt/
![]() | [ˈbɛt] |
Danh từ
[sửa]bet /ˈbɛt/
- Sự đánh cược.
- to lay (make) a bet — đánh cược
- to lose a bet — thua cược
- to win a bet — thắng cược
- Tiền đánh cược.
Động từ
[sửa]bet (bất qui tắc) bet, betted /ˈbɛt/
- Đánh cược, đánh cá.
- to bet an someone's winning — đánh cược ai thắng
- to bet against someone's winning — đánh cược ai thua
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Giẻ
[sửa]Danh từ
[sửa]bet
- chim.
Tham khảo
[sửa]- Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.
Tiếng Ili Turki
[sửa]Danh từ
[sửa]bet
- mặt.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]bet
- mặt.
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]bet
- mặt.