bet

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bet /ˈbɛt/

  1. Sự đánh cuộc.
    to lay (make) a bet — đánh cuộc
    to lose a bet — thua cuộc
    to win a bet — thắng cuộc
  2. Tiền đánh cuộc.

Động từ[sửa]

bet (bất qui tắc) bet, betted /ˈbɛt/

  1. Đánh cuộc, đánh .
    to bet an someone's winning — đánh cuộc ai thắng
    to bet against someone's winning — đánh cuộc ai thua

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Ili Turki[sửa]

Danh từ[sửa]

bet

  1. mặt.

Tiếng Karakalpak[sửa]

Danh từ[sửa]

bet

  1. mặt.

Tiếng Uzbek[sửa]

Danh từ[sửa]

bet

  1. mặt.