Bước tới nội dung

bet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bet /ˈbɛt/

  1. Sự đánh cược.
    to lay (make) a bet — đánh cược
    to lose a bet — thua cược
    to win a bet — thắng cược
  2. Tiền đánh cược.

Động từ

[sửa]

bet (bất qui tắc) bet, betted /ˈbɛt/

  1. Đánh cược, đánh .
    to bet an someone's winning — đánh cược ai thắng
    to bet against someone's winning — đánh cược ai thua

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Giẻ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bet

  1. chim.

Tham khảo

[sửa]
  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bet

  1. mặt.

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bet

  1. mặt.

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bet

  1. mặt.