biscuit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɪs.kɪt/
![]() | [ˈbɪs.kɪt] |
Danh từ[sửa]
biscuit /ˈbɪs.kɪt/
- Bánh quy, bích quy.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn.
- Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men).
- Màu bánh quy, màu nâu nhạt.
Tính từ[sửa]
biscuit /ˈbɪs.kɪt/
Tham khảo[sửa]
- "biscuit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bis.kɥi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
biscuit /bis.kɥi/ |
biscuits /bis.kɥi/ |
biscuit gđ /bis.kɥi/
- Bánh quy.
- Sứ không men.
- Statuette de biscuit — tượng nhỏ bằng sứ không men
- biscuit de mer mai — con mực
Tham khảo[sửa]
- "biscuit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)