biscuit
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɪs.kɪt/
| [ˈbɪs.kɪt] |
Danh từ
biscuit /ˈbɪs.kɪt/
Tính từ
biscuit /ˈbɪs.kɪt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “biscuit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bis.kɥi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| biscuit /bis.kɥi/ |
biscuits /bis.kɥi/ |
biscuit gđ /bis.kɥi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “biscuit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)