Bước tới nội dung

biscuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɪs.kɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

biscuit /ˈbɪs.kɪt/

  1. Bánh quy, bích quy.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh tròn.
  3. Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men).
  4. Màu bánh quy, màu nâu nhạt.

Tính từ

biscuit /ˈbɪs.kɪt/

  1. Màu bánh quy, nâu nhạt.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bis.kɥi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
biscuit
/bis.kɥi/
biscuits
/bis.kɥi/

biscuit /bis.kɥi/

  1. Bánh quy.
  2. Sứ không men.
    Statuette de biscuit — tượng nhỏ bằng sứ không men
    biscuit de mer mai — con mực

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)