Bước tới nội dung

blackmail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblæk.ˌmeɪəl/

Danh từ

[sửa]

blackmail /ˈblæk.ˌmeɪəl/

  1. Sự hăm doạ để tống tiền.
  2. Tiền lấy được do hăm doạ.

Ngoại động từ

[sửa]

blackmail ngoại động từ /ˈblæk.ˌmeɪəl/

  1. Hăm doạ để làm tiền.
  2. Tống tiền.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]