blanchir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
blanchir ngoại động từ /blɑ̃.ʃiʁ/
- Làm cho trắng; tẩy trắng.
- Le soufre blanchit la laine — lưu huỳnh tẩy trắng len
- Làm bạc.
- L’âge blanchit les cheveux — tuổi già làm bạc tóc
- Quét trắng, bôi trắng.
- Blanchir un mur — quét vôi trắng vào tường
- Giặt.
- Blanchir le linge — giặt quần áo
- Trụng nước sôi.
- Blanchir des choux — trụng bắp cải vào nước sôi
- Cãi cho (bào chữa cho) trắng án.
- L’avocat a blanchi son client — luật sư đã cãi cho khách hàng trắng án
- (Lâm nghiệp) Chém đánh dấu (cây để chặt hoặc giữ lại).
blanchir nội động từ /blɑ̃.ʃiʁ/
- Hóa trắng, trắng ra.
- Blanchir de colère — giận tái mặt đi
- Bạc tóc.
- Homme qui a blanchi — người đã bạc tóc
- blanchir sous le harnais — già đời trong nghề
- l’aube blanchit — trời rạng động
- ne faire que blanchir — (từ cũ, nghĩa cũ) nhọc lòng vô ích
Chia động từ[sửa]
blanchir, động từ nhóm 2
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | blanchir | avoir blanchi | |||||
Động tính từ quá khứ | blanchi | - | |||||
Động tính từ hiện tại | blanchissant | ayant blanchi | |||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | je ( j’) | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | blanchis | blanchis | blanchit | blanchissons | blanchissez | blanchissent |
Quá khứ chưa hoàn thành | blanchissais | blanchissais | blanchissait | blanchissions | blanchissiez | blanchissaient | |
Quá khứ đơn giản | blanchis | blanchis | blanchit | blanchîmes | blanchîtes | blanchirent | |
Tương lai | blanchirai | blanchiras | blanchira | blanchirons | blanchirez | blanchiront | |
Thì kép |
Quá khứ kép | ai blanchi | as blanchi | a blanchi | avons blanchi | avez blanchi | ont blanchi |
Hoàn thành sớm | avais blanchi | avais blanchi | avait blanchi | avions blanchi | aviez blanchi | avaient blanchi | |
Tiền quá khứ | eus blanchi | eus blanchi | eut blanchi | eûmes blanchi | eûtes blanchi | eurent blanchi | |
Tiền tương lai | aurai blanchi | auras blanchi | aura blanchi | aurons blanchi | aurez blanchi | auront blanchi | |
Lối điều kiện | je ( j’) | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | |
Hiện tại | blanchirais | blanchirais | blanchirait | blanchirions | blanchiriez | blanchiraient | |
Quá khứ | aurais / eusse blanchi | aurais / eusses blanchi | aurait / eût blanchi | aurions / eussions blanchi | auriez / eussiez blanchi | auraient / eussent blanchi | |
Lối liên tiếp | je ( j’) | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | |
Thì đơn giản |
Hiện tại | blanchisse | blanchisses | blanchisse | blanchissions | blanchissiez | blanchissent |
Quá khứ chưa hoàn thành | blanchisse | blanchisses | blanchît | blanchissions | blanchissiez | blanchissent | |
Thì kép | Quá khứ | aie blanchi | aies blanchi | ait blanchi | ayons blanchi | ayez blanchi | aient blanchi |
Hoàn thành sớm | eusse blanchi | eusses blanchi | eût blanchi | eussions blanchi | eussiez blanchi | eussent blanchi | |
Lối mệnh lệnh | - | tu | - | nous | vous | - | |
Thì đơn giản | Hiện tại | - | blanchis | - | blanchissons | blanchissez | - |
Thì kép | Quá khứ | - | aie blanchi | - | ayons blanchi | ayez blanchi | - |
Dạng thông dụng | |||||||
je | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | ||
Quá khứ gần | viens de blanchir | viens de blanchir | vient de blanchir | venons de blanchir | venez de blanchir | viennent de blanchir | |
Tương lai gần | vais blanchir | vas blanchir | va blanchir | allons blanchir | allez blanchir | vont blanchir |
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)