bloat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbloʊt/

Ngoại động từ[sửa]

bloat ngoại động từ /ˈbloʊt/

  1. Muốihun khói (cá trích).

Động từ[sửa]

bloat /ˈbloʊt/

  1. Phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]