blushing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]blushing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của blush
Danh từ
[sửa]blushing (số nhiều blushings)
Chia động từ
[sửa]blush
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to blush | |||||
| Phân từ hiện tại | blushing | |||||
| Phân từ quá khứ | blushed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blush | blush hoặc blushest¹ | blushes hoặc blusheth¹ | blush | blush | blush |
| Quá khứ | blushed | blushed hoặc blushedst¹ | blushed | blushed | blushed | blushed |
| Tương lai | will/shall² blush | will/shall blush hoặc wilt/shalt¹ blush | will/shall blush | will/shall blush | will/shall blush | will/shall blush |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blush | blush hoặc blushest¹ | blush | blush | blush | blush |
| Quá khứ | blushed | blushed | blushed | blushed | blushed | blushed |
| Tương lai | were to blush hoặc should blush | were to blush hoặc should blush | were to blush hoặc should blush | were to blush hoặc should blush | were to blush hoặc should blush | were to blush hoặc should blush |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | blush | — | let’s blush | blush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]blushing (so sánh hơn more blushing, so sánh nhất most blushing)
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blushing”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌʃɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ʌʃɪŋ/2 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh