Bước tới nội dung

blushing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

blushing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của blush

Danh từ

[sửa]

blushing (số nhiều blushings)

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

blushing (so sánh hơn more blushing, so sánh nhất most blushing)

  1. Đỏ mặt, bẽn lẽn.
  2. Xấu hổ, thẹn.
  3. Ửng đỏ, ửng hồng.

Từ phái sinh

[sửa]

Tham khảo

[sửa]