boned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈboʊnd/
Động từ
[sửa]boned
Chia động từ
[sửa]bone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bone | |||||
Phân từ hiện tại | boning | |||||
Phân từ quá khứ | boned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bone | bone hoặc bonest¹ | bones hoặc boneth¹ | bone | bone | bone |
Quá khứ | boned | boned hoặc bonedst¹ | boned | boned | boned | boned |
Tương lai | will/shall² bone | will/shall bone hoặc wilt/shalt¹ bone | will/shall bone | will/shall bone | will/shall bone | will/shall bone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bone | bone hoặc bonest¹ | bone | bone | bone | bone |
Quá khứ | boned | boned | boned | boned | boned | boned |
Tương lai | were to bone hoặc should bone | were to bone hoặc should bone | were to bone hoặc should bone | were to bone hoặc should bone | were to bone hoặc should bone | were to bone hoặc should bone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bone | — | let’s bone | bone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]boned /ˈboʊnd/
- Có xương ((thường) ở từ ghép).
- brittle boned — có xương giòn
- Được gỡ xương.
- boned chicken — gà giò gỡ xương
- Có mép xương (cổ áo sơ mi... ).
Tham khảo
[sửa]- "boned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)