bouquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /boʊ.ˈkeɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bouquet /boʊ.ˈkeɪ/

  1. hoa.
  2. Hương vị (rượu); hương thơm phảng phất.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời chúc mừng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouquet
/bu.kɛ/
bouquets
/bu.kɛ/

bouquet /bu.kɛ/

  1. Cụm, .
    Bouquet d’arbres — cụm cây
    Bouquet de fleurs — bó hoa
  2. Hương vị (của rượu).
  3. Chùm pháo hoa.
  4. Tôm hồng.
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thỏ đực.
    bouquet garni — bó lá thơm (dùng làm gia vị)
    c’est le bouquet — (mỉa mai) đến thế là cùng
    garder quelque chose pour le bouquet — dành về sau cái tốt nhất (cái hay nhất)

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)