breakfast
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbrɛk.fəst/
![]() | [ˈbrɛk.fəst] |
Danh từ[sửa]
breakfast /ˈbrɛk.fəst/
Động từ[sửa]
breakfast /ˈbrɛk.fəst/
Chia động từ[sửa]
breakfast
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "breakfast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁɛk.fœst/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
breakfast /bʁɛk.fœst/ |
breakfasts /bʁɛk.fœst/ |
breakfast gđ /bʁɛk.fœst/
Tham khảo[sửa]
- "breakfast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)