bruit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bruit

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tin đồn, tiếng đồn, dư luận.

Ngoại động từ[sửa]

bruit ngoại động từ

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại.
    it is bruited about (abroad) that — người ta đồn rằng
  2. Làm nổi tiếng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bruit
/bʁɥi/
bruits
/bʁɥi/

bruit /bʁɥi/

  1. Tiếng, tiếng ồn.
    Le bruit des machines — tiếng máy
    Bruit respiratoire — (y học) tiếng thở
    Les bruits de la rue — tiếng ồn ngoài đường phố
    Sans bruit — không có tiếng động, lặng lẽ
  2. Tin đồn.
    Faux bruit — tin đồn nhảm
    faire beaucoup de bruit pour rien — việc nhỏ đồn to
    faire plus de bruit que de besogne — nói nhiều làm ít
    faire du bruit — có tiếng vang, được nhiều người nói tới
    faire grand bruit de — khoe khoang về (cái gì), nói toáng (cái gì) lên
    il n'est bruit que de cela — mọi người đều chỉ nói đến việc ấy

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]