Bước tới nội dung

bunged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

bunged

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bung

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bunged

  1. Bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt.
    bunged up nose — mũi tắc nghẹt
    bunged up eyes — mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt

Tham khảo

[sửa]