bungs
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bungs
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của bung
Chia động từ
[sửa]bung
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bung | |||||
Phân từ hiện tại | bunging | |||||
Phân từ quá khứ | bunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bung | bung hoặc bungest¹ | bungs hoặc bungeth¹ | bung | bung | bung |
Quá khứ | bunged | bunged hoặc bungedst¹ | bunged | bunged | bunged | bunged |
Tương lai | will/shall² bung | will/shall bung hoặc wilt/shalt¹ bung | will/shall bung | will/shall bung | will/shall bung | will/shall bung |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bung | bung hoặc bungest¹ | bung | bung | bung | bung |
Quá khứ | bunged | bunged | bunged | bunged | bunged | bunged |
Tương lai | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung | were to bung hoặc should bung |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bung | — | let’s bung | bung | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Thủy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bungs
- mùi.