Bước tới nội dung

burna

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: бурна

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *brunnō (suối).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

burna 

  1. Suối

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Anh trung đại: burne, bourne

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Litva

[sửa]
 burna trên Wikipedia tiếng Litva 

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Latvia pur̂ns (mõm), tiếng Bulgari бърна (bǎrna, môi). Bắt nguồn từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *burˀnāˀ, thường được cho là có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰerH- (khoét, xuyên thủng), “miệng” được coi là một “lỗ, khe hở”. Các từ cùng gốc xa hơn có thể bao gồm tiếng Armenia բերան (beran, miệng), tiếng Bắc Âu cổ barki (họng, khí quản).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

burnà gc (số nhiều bùrnos) trọng âm kiểu 3

  1. Mồm, miệng.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • burna”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
  • Derksen, Rick (2015) “burna”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 106
  • burna”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

burna

  1. Dạng biến tố của buran:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. gen. giống đực/giống trung bất định số ít
    3. acc. animate giống đực bất định số ít
    4. nom./acc./voc. giống trung số nhiều