Bước tới nội dung

burna

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: бурна

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value). Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value)..

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value).

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value).

  1. Suối

Biến cách

[sửa]

Yếu:

số ít số nhiều
nom. burna burnan
acc. burnan burnan
gen. burnan burnena
dat. burnan burnum

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Anh trung đại: burne, bourne

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Litva

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value).

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Latvia pur̂ns (mõm), tiếng Bulgari бърна (bǎrna, môi). Bắt nguồn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value)., thường được cho là có nguồn gốc từ Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value)., “miệng” được coi là một “lỗ, khe hở”. Các từ cùng gốc xa hơn có thể bao gồm tiếng Armenia բերան (beran, miệng), tiếng Bắc Âu cổ barki (họng, khí quản).

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value).

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value). trọng âm kiểu 3

  1. Mồm, miệng.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • burna”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
  • Derksen, Rick (2015) “burna”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 106
  • burna”, trong Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:template_parser tại dòng 72: attempt to call upvalue 'get_link_target' (a nil value).

  1. Dạng biến tố của buran:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. gen. giống đực/giống trung bất định số ít
    3. acc. animate giống đực bất định số ít
    4. nom./acc./voc. giống trung số nhiều