Bước tới nội dung

ca vát

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ ca-vát)

Tiếng Việt

[sửa]
ca vát

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ vaːt˧˥kaː˧˥ ja̰ːk˩˧kaː˧˧ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ vaːt˩˩kaː˧˥˧ va̰ːt˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp cravate.

Danh từ

[sửa]

ca vát, ca-vát

  1. Một dải vải quàng quanh cổ, nằm dưới cổ áothắt ở gần họng có phần đuôi thò ra trước ngực, dùng trong trang phục (thường là trang phục nam giới) có xuất xứ từ văn hóa phương Tây.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]