Bước tới nội dung

camouflage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkæ.mə.ˌflɑːʒ/

Danh từ

camouflage /ˈkæ.mə.ˌflɑːʒ/

  1. Sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Vật (để) nguỵ trang.

Ngoại động từ

camouflage ngoại động từ /ˈkæ.mə.ˌflɑːʒ/

  1. Nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

camouflage

Cách phát âm

  • IPA: /ka.mu.flaʒ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
camouflage
/ka.mu.flaʒ/
camouflages
/ka.mu.flaʒ/

camouflage /ka.mu.flaʒ/

  1. Sự ngụy trang.

Tham khảo