camouflage
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkæ.mə.ˌflɑːʒ/
Danh từ
camouflage /ˈkæ.mə.ˌflɑːʒ/
- Sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Vật (để) nguỵ trang.
Ngoại động từ
camouflage ngoại động từ /ˈkæ.mə.ˌflɑːʒ/
- Nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Chia động từ
camouflage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “camouflage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /ka.mu.flaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| camouflage /ka.mu.flaʒ/ |
camouflages /ka.mu.flaʒ/ |
camouflage gđ /ka.mu.flaʒ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “camouflage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)