carré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

carré

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực carré
/ka.ʁe/
carrés
/ka.ʁe/
Giống cái carrée
/ka.ʁe/
carrées
/ka.ʁe/

carré /ka.ʁe/

  1. Vuông.
    Table carrée — cái bàn vuông
  2. Dứt khoát; thẳng thừng.
    Refus carré — sự từ chối thẳng thừng
    Etre carré en affaires — dứt khoát trong việc giao dịch
    racine carrée — (toán học) căn bậc hai
    tête carré — (thân mật) người bướng bỉnh

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carré
/ka.ʁe/
carrés
/ka.ʁe/

carré /ka.ʁe/

  1. Hình vuông; ô vuông; miếng vuông.
    Un carré d’un mètre de côté — một hình vuông mỗi cạnh một mét
    Carrés d’un papier — ô vuông trên giấy kẻ
    Carré de choux — ô trồng cải, luống cải
    Un carré de papier — miếng giấy vuông
  2. Khăn vuông.
    Porter un carré de soie imprimée — trùm khăn vuông bằng lụa in hoa
  3. (Giải phẫu) vuông.
    Carré pronateur — cơ sấp vuông
  4. (Quân sự) Trận thế hình vuông.
  5. Quân cờ, hạt lựu.
    Lard taillé en carrés — mỡ thái quân cờ
  6. (Đánh bài) Bộ bốn con, thiên khai, tứ tử.
    Un carré d’as — bộ bốn con át
  7. (Toán học) Bình phương.
  8. (Hàng hải) Phòng ăn sĩ quan (trên tàu).
  9. (Ngành in) Cỡ giấy 45 x 56 cm.
  10. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh năm thứ hai (ở các trường lớn).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]