Bước tới nội dung

certified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

certified

  1. Quá khứphân từ quá khứ của certify

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

certified

  1. Được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực.
    certified milk — sữa đã kiểm nghiệm
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được đảm bảo giá trị.
  3. (Y học) Được chứng nhậnmắc bệnh tinh thần.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)