Bước tới nội dung

chấp bút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəp˧˥ ɓut˧˥ʨə̰p˩˧ ɓṵk˩˧ʨəp˧˥ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəp˩˩ ɓut˩˩ʨə̰p˩˧ ɓṵt˩˧

Động từ

[sửa]

chấp bút

  1. Hành động viết, mở rộng vấn đề theo ý người khác của một người dựa trên ý tưởng, sườn, nguyên tắc cơ bản nào đó.
    Cuốn sách do một giáo sư nổi tiếng chấp bút.