chữ thập đỏ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨʔɨ˧˥ tʰə̰ʔp˨˩ ɗɔ̰˧˩˧ | ʨɨ˧˩˨ tʰə̰p˨˨ ɗɔ˧˩˨ | ʨɨ˨˩˦ tʰəp˨˩˨ ɗɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨ̰˩˧ tʰəp˨˨ ɗɔ˧˩ | ʨɨ˧˩ tʰə̰p˨˨ ɗɔ˧˩ | ʨɨ̰˨˨ tʰə̰p˨˨ ɗɔ̰ʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]chữ thập đỏ
- Dấu chữ thập màu đỏ trên nền trắng, dùng làm dấu hiệu riêng của tổ chức cứu thương.
- Hội Chữ thập đỏ Việt Nam.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Chữ thập đỏ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam