charming
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Động từ
charming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của charm.
Tính từ
[sửa]charming
- Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn.
- a charming smile — nụ cười duyên dáng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “charming”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)