Bước tới nội dung

wag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wag /ˈwæɡ/

  1. Người hay nói đùa, người tinh nghịch.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wag ((cũng) waggle) /ˈwæɡ/

  1. Sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy.
    with a wag of the head — lắc đầu
    with a wag of its tail — vẫy đuôi

Động từ

[sửa]

wag ((cũng) waggle) /ˈwæɡ/

  1. Lắc, vẫy, ve vẩy.
    the dog wags its tail — chó vẫy đuôi
    to wag one's head — lắc đầu
    to wag one's tongue — ba hoa, khua môi múa mép
    to wag one's finger at somebody — lắc lắc ngón tay đe doạ ai
    the dog's tail wags — đuôi con chó vẻ vẩy

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]