chúng tôi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˥ toj˧˧ | ʨṵŋ˩˧ toj˧˥ | ʨuŋ˧˥ toj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuŋ˩˩ toj˧˥ | ʨṵŋ˩˧ toj˧˥˧ |
Đại từ nhân xưng
[sửa]chúng tôi số nhiều
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: we[1]
- Tiếng Fiji: keirau (số đôi), keitou (số vài), keimami số nhiều
- Tiếng Hawaii: māua (số đôi), mākou số nhiều
- Tiếng Indonesia: kami
- Tiếng Nhật: 私たち(わたしたち)
- Tiếng Lojban: mi'a
- Tiếng Khmer: យើង
- Tiếng Mã Lai: kami
- Tiếng Mân Nam:
- Chữ Hán giản thể: 阮 (nguyễn)
- Chữ Latinh: góan, gún
- Tiếng Ojibwe: niinawind
- Tiếng Pháp: nous[1]
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Quechua: ñuqayku
- Tiếng Tagalog: namin (dạng ng), amin (dạng sa), kami (dạng không)
- Tiếng Tamil: நாங்கள் (naangaL)
- Tiếng Thái: เรา
- Tiếng Tây Ban Nha: nosotros[1] gđ, nosotras[1] gc
- Tiếng Telugu: మేము (mEmu)
- Tiếng Tok Pisin: mipela, mitupela (số đôi)