closeness
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkloʊz.nəs/
Danh từ[sửa]
closeness /ˈkloʊz.nəs/
- Sự gần gũi, sự thân mật.
- Sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí... ).
- Tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải... ).
- Tính dè dặt, tính kín đáo.
- Tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú.
- Tính chặt chẽ (lý luận).
Tham khảo[sửa]
- "closeness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)