coddle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.dᵊl/
Danh từ
[sửa]coddle /ˈkɑː.dᵊl/
- Người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác).
- Người nũng nịu, người nhõng nhẽo.
- Người lười chảy thây ra.
Ngoại động từ
[sửa]coddle ngoại động từ /ˈkɑː.dᵊl/
Thành ngữ
[sửa]- to coddle oneself:
Chia động từ
[sửa]coddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coddle | |||||
Phân từ hiện tại | coddling | |||||
Phân từ quá khứ | coddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coddle | coddle hoặc coddlest¹ | coddles hoặc coddleth¹ | coddle | coddle | coddle |
Quá khứ | coddled | coddled hoặc coddledst¹ | coddled | coddled | coddled | coddled |
Tương lai | will/shall² coddle | will/shall coddle hoặc wilt/shalt¹ coddle | will/shall coddle | will/shall coddle | will/shall coddle | will/shall coddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coddle | coddle hoặc coddlest¹ | coddle | coddle | coddle | coddle |
Quá khứ | coddled | coddled | coddled | coddled | coddled | coddled |
Tương lai | were to coddle hoặc should coddle | were to coddle hoặc should coddle | were to coddle hoặc should coddle | were to coddle hoặc should coddle | were to coddle hoặc should coddle | were to coddle hoặc should coddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coddle | — | let’s coddle | coddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "coddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)