colt
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkoʊlt/
![]() | [ˈkoʊlt] |
Danh từ[sửa]
colt /ˈkoʊlt/
- Ngựa non.
- Người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm.
- (Hàng hải) Roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ).
Ngoại động từ[sửa]
colt ngoại động từ /ˈkoʊlt/
Danh từ[sửa]
colt /ˈkoʊlt/
Tham khảo[sửa]
- "colt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔlt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
colt /kɔlt/ |
colts /kɔlt/ |
colt gđ /kɔlt/
Tham khảo[sửa]
- "colt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)