commander
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈmæn.dɜː/
| [kə.ˈmæn.dɜː] |
Danh từ
commander (số nhiều commanders) /kə.ˈmæn.dɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “commander”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
commander ngoại động từ /kɔ.mɑ̃.de/
- Ra lệnh, sai khiến.
- Chỉ huy.
- Commander une armée — chỉ huy một đội quân
- Bao quát.
- Lieu qui commande une vue immense — nơi bao quát một cảnh bao la
- Án ngữ, che chở.
- Ce fort commande la ville — pháo đài này án ngữ cả thành phố
- Đặt làm, đặt mua.
- Commander du vin — đặt mua rượu vang
- Commander une chemise au tailleur — đặt thợ may áo sơ mi
- Bắt, buộc.
- Commander le respect — bắt người ta phải kính trọng
- (Kỹ thuật) Điều khiển.
- Pédale commandant les freins — bàn đạp điều khiển phanh
Trái nghĩa
Nội động từ
commander nội động từ /kɔ.mɑ̃.de/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “commander”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)