commonplace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/
Hoa Kỳ | [ˈkɑː.mən.ˌpleɪs] |
Danh từ
[sửa]commonplace /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/
Tính từ
[sửa]commonplace /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/
- Tầm thường; sáo, cũ rích.
Động từ
[sửa]commonplace /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/
- Trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay.
- Nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích.
Tham khảo
[sửa]- "commonplace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)