Bước tới nội dung

commonplace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

commonplace /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/

  1. Điều đáng ghi vào sổ tay.
  2. Việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích.

Tính từ

[sửa]

commonplace /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/

  1. Tầm thường; sáo, cũ rích.

Động từ

[sửa]

commonplace /ˈkɑː.mən.ˌpleɪs/

  1. Trích những điều ghisổ tay; ghi vào sổ tay.
  2. Nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích.

Tham khảo

[sửa]