community

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

community (đếm đượckhông đếm được, số nhiều communities)

  1. Dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh... ).
    we must work for the welfare of the community — chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân.
  2. Phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch... ).
    a religious community — giáo phái
    the foreign community in Paris
    nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
  3. Sở hữu cộng đồng, sở hữu chung.
    community of religion
    cộng đồng tôn giáo.
    community of interest
    cộng đồng quyền lợi.
  4. (The community) Công chúng, xã hội.

Thành ngữ[sửa]

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]