community
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- IPA: /k(ə)ˈmjunəti/, [k(ə)ˈmjunəɾi]
Âm thanh (GA) (tập tin) Âm thanh (CA) (tập tin)
Danh từ
[sửa]community (đếm được và không đếm được, số nhiều communities)
- Dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh... ).
- we must work for the welfare of the community — chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân.
- Phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch... ).
- a religious community — giáo phái
- the foreign community in Paris
- nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
- Sở hữu cộng đồng, sở hữu chung.
- community of religion
- cộng đồng tôn giáo.
- community of interest
- cộng đồng quyền lợi.
- (The community) Công chúng, xã hội.
Thành ngữ
[sửa]- community centre: Câu lạc bộ khu vực.
- community singing: Đồng ca, sự hát tập thể.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "community", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)